Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bừng



verb
To flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebulliently
ngọn lửa bừng cháy the fire flared up brightly
người nóng bừng bừng như lên cơn sốt his body turned suddenly red hot like in a fever
To wake up) suddenly
bừng tỉnh dậy to wake up suddenly
bừng bừng nổi giận to burst out in ebullient anger

[bừng]
động từ.
To flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebulliently; flare up, blaze up; burn (with)
ngọn lửa bừng cháy
the fire flared up brightly
người nóng bừng bừng như lên cơn sốt
his body turned suddenly red hot like in a fever
(To wake up) suddenly, open suddenly
bừng tỉnh dậy
to wake up suddenly
bừng bừng nổi giận
to burst out in ebullient anger
bừng bừng khí thế cách mạng
the revolutionary fervour rose high



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.