| [bức tranh] |
| | painting; picture |
| | Một bức tranh lạc quan về tương lai |
| A rosy picture of the future |
| | Bà bán bức tranh này với giá bèo nhất là bao nhiêu? |
| What's the least price you'd accept for the painting? |
| | Bức tranh này đã được sao ra hàng nghìn bản |
| Thousands of reproductions have been made of this picture |