Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bụi đời


[bụi đời]
life like dust
Sống bụi đời
To lead a life like dust; To live like an uncared-for child



Loose derelict; street-urchin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.