|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bờ bến
noun Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main land thuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bến the boat sailed on, but neither port nor land was seen không bờ bến, vô bờ bến limitless, boundless, immense tình thương không bờ bến boundless love sự hy sinh không bờ bến an immense sacrifice
| [bờ bến] | | danh từ. | | | shore and port, shore and dock, coast, limit of big lakes (rivers...) and main land | | | thuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bến | | the boat sailed on, but neither port nor land was seen | | | tình thương không bờ bến | | boundless love | | | sự hy sinh không bờ bến | | an immense sacrifice | | | landing stage; limit | | | vô bờ bến | | limitless, boundless, immense |
|
|
|
|