|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bột
noun Starch, flour loại khoai lắm bột a kind of very starchy sweet potato xay bột gạo to grind rice into flour cho trẻ ăn bột to feed a child on rice flour soup bột mì wheat flour Powder nghiền viên thuốc thành bột to grind a tablet of medicine to powder sữa bột powdered milk vôi bột powdered lime
| [bột] | | danh từ. | | | starch, flour, meal | | | loại khoai lắm bột | | a kind of very starchy sweet potato | | | xay bột gạo | | to grind rice into flour | | | cho trẻ ăn bột | | to feed a child on rice flour soup | | | bột mì | | wheat flour | | | powder | | | nghiền viên thuốc thành bột | | to grind a tablet of medicine to powder | | | sữa bột | | powdered milk | | | vôi bột | | powdered lime | | | plaster | | | bó bột | | to cast in plaster | | | cereals | | | có bột mới gột nên hồ | | no flour, no paste; one cannot make bricks without straw | | phó từ | | | suddenly |
|
|
|
|