|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộ điệu
![](img/dict/02C013DD.png) | [bộ điệu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | air; bearing; carriage | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bộ điệu hung hăng | | Truculent in one's bearing | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bộ điệu rụt rè | | A shy bearing | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khẩu ngữ) to put on airs | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Chúng nó đứa nào cũng thế. Sướng mê đi rồi vẫn cứ bộ điệu " | | They are all alike, quite happy but still putting on airs |
Bearing carriage bộ điệu hung hăng truculent in one's bearing bộ điệu rụt rè a shy bearing
khẩu ngữ) To put on airs "Chúng nó đứa nào cũng thế . Sướng mê đi rồi vẫn cứ bộ điệu" they are all alike, quite happy but still putting on airs
|
|
|
|