|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỗng nhiên
adv Unexpectedly, all of a sudden đang nắng, bỗng nhiên trời tối sầm it was shining when all of a sudden the sky darkened
| [bỗng nhiên] | | | unexpectedly; all of a sudden; suddenly | | | Đang nắng, bỗng nhiên trời tối sầm | | It was shining when all of a sudden the sky darkened | | | Tình hình bỗng nhiên sáng sủa lại | | There has been an overnight improvement in the situation |
|
|
|
|