Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỗng nhiên



adv
Unexpectedly, all of a sudden
đang nắng, bỗng nhiên trời tối sầm it was shining when all of a sudden the sky darkened

[bỗng nhiên]
unexpectedly; all of a sudden; suddenly
Đang nắng, bỗng nhiên trời tối sầm
It was shining when all of a sudden the sky darkened
Tình hình bỗng nhiên sáng sủa lại
There has been an overnight improvement in the situation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.