|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỗng đâu
![](img/dict/02C013DD.png) | [bỗng đâu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Suddenly, all of a sudden | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | By chance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bỗng đâu gặp lại người bạn cũ | | to run into some old friend by chance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bỗng đâu có khách biên đình sang chơi (truyện Kiều) | | When from the far frontier a guest turned up |
All of a sudden
By chance bỗng đâu gặp lại người bạn cũ to run into some old friend by chance
|
|
|
|