|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồi bút
noun Hack writer, hack publicist
| [bồi bút] | | danh từ | | | hack writer, hack publicist, penny-a-liner | | | bọn bồi bút gieo rắc nọc độc tư tưởng của chủ nghĩa thực dân mới | | the hack writers disseminate the poison of neo-colonialist ideology |
|
|
|
|