Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồ tát



noun
Bodhisattva
của người bồ tát, của mình lạt buộc generous with others' property, closefisted with one's own; men cut large thongs of other men's leather

[bồ tát]
(tôn giáo) Bodhisattva



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.