Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồ câu



noun
Pigeon, dove
mắt bồ câu dove-eyed

[bồ câu]
danh từ.
pigeon; dove
mắt bồ câu
dove-eyed



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.