|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bốp chát
verb
To be bluntly outspoken, to talk back bluntly giọng từ tốn không bốp chát to speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken way có tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắn to be bluntly outspoken, but jovial and straightforward
![](img/dict/02C013DD.png) | [bốp chát] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | offhand | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to be bluntly outspoken, to talk back bluntly | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | giọng từ tốn không bốp chát | | to speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken way | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | có tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắn | | to be bluntly outspoken, but jovial and straightforward |
|
|
|
|