|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bố phòng
verb To take defence measures bố phòng cẩn mật to take stringent defence measures xây dựng công sự bố phòng to build defence works
| [bố phòng] | | động từ | | | to take defence measures | | | bố phòng cẩn mật | | to take stringent defence measures | | | xây dựng công sự bố phòng | | to build defence works | | | to defend | | danh từ | | | defence |
|
|
|
|