|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ trốn
verb
to decamp; to bolt; to run away
![](img/dict/02C013DD.png) | [bỏ trốn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to run away; to escape; to take (to) flight; to flee; to decamp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hắn ta bỏ trốn, để lại nhiều món nợ đáng kể | | He ran away, leaving considerable debts (behind him) |
|
|
|
|