Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ mặc



verb
To abandon

[bỏ mặc]
to abandon; to leave somebody alone; to leave somebody in the lurch; to throw somebody to the wolves
Tôi thật áy náy vì đã bỏ mặc nó
I have an uneasy conscience about having left him alone; I feel bad about having left him alone



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.