|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ bê
verb
To neglect bận việc công nhưng không bỏ bê việc nhà though busy, he does not neglect his household chores
![](img/dict/02C013DD.png) | [bỏ bê] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to neglect (cũng bỏ bễ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bận công tác nhưng không bỏ bê việc nhà | | though busy, he does not neglect his household chores |
|
|
|
|