Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bằng không


[bằng không]
xem nếu không 1
equal to zero
Gần bằng không
Approximately equal to zero
Nhỏ hơn hoặc bằng không
Less than or equal to zero
Lớn hơn hoặc bằng không
More than or equal to zero



Otherwise, [or] else
Biết thì làm, bằng không thì phải hỏi If one knows how, one can do it, otherwise one must ask
It's a mere waste of efforts; it's just labour lost


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.