|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bậu
noun Door-sill pronoun You, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái) verb To alight (chim), to swarm over (ruồị.)
| [bậu] | | danh từ | | | door-sill | | đại từ | | | (tiếng địa phương) you, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái) | | động từ | | | to alight, settle (chim), to swarm over (ruồi..) |
|
|
|
|