Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẩy



verb
To prize
bẩy cột nhà to prize up a pillar
bẩy hòn đá to prize up a slab of stone

[bẩy]
to prise; to lever; to pry
Bẩy cột nhà
To prise up a pillar
Bẩy hòn đá
To prise up a slab of stone
Họ phải bẩy cửa vào vì họ mất chìa khoá
They had to burst the door in because they had lost the key



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.