Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bần tiện



adj
Poor, poverty-stricken
Mean, ignoble
con người bần tiện a mean person
việc làm bần tiện a mean action

[bần tiện]
tính từ
poor, poverty-stricken, poor and miserable
mean, ignoble, base, foul; scoundred, villain, rascal
con người bần tiện
a mean person
việc làm bần tiện
a mean action
anh ta sống trong cảnh bần tiện
he lives in misery
bần tiện chi giao bất khả vong
one should never forget friends of one's humble days



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.