Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bần tăng



pronoun
This humble monk, this humble bonze

[bần tăng]
đại từ
this humble monk, this humble bonze; I (a poor monk)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.