|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất trị
| [bất trị] | | | xem nan y | | | Bệnh bất trị | | An incurable disease | | | unruly; refractory; restive | | | Thằng bé bất trị | | An unruly little boy |
Incurable bệnh bất trị an incurable disease Unruly, refractory thằng bé bất trị an unruly little boy
|
|
|
|