|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất trắc
adj Unlucky việc bất trắc an unlucky event, a mishap phòng khi bất trắc in prevention of mishaps đề phòng mọi bất trắc to guard against all mishaps, to take precautions against all contingencies Knavish (nói về người) con người bất trắc a knavish person
| [bất trắc] | | | unexpected event; mishap; contingency | | | Phòng khi bất trắc | | In anticipation of mishaps | | | Đề phòng mọi bất trắc | | To guard against all mishaps/any contingency; To provide for every contingency; To provide for all contingencies/eventualities | | | knavish | | | Con người bất trắc | | A knavish person |
|
|
|
|