|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất tất
| [bất tất] | | | unnecessary, needless, (there is) no need; it is useless; not necessarily | | | vấn đề ấy bất tất phải bàn nhiều | | it is unnecessary to discuss much that issue, that issue needs not much discussion |
Unnecessary, needless vấn đề ấy bất tất phải bàn nhiều it is unnecessary to discuss much that issue, that issue needs not much discussion
|
|
|
|