![](img/dict/02C013DD.png) | [bất hạnh] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | unfortunate; unhappy; luckless; born under an unlucky star; ill-starred; ill-fated |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đó là điều bất hạnh |
| That was an unfortunate thing |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hàng trăm kẻ bất hạnh đang lâm vào cảnh màn trời chiếu đất |
| Hundreds of unfortunate people are now homeless |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bad luck; misfortune |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đồng cảm với những kẻ cùng cảnh bất hạnh như mình |
| To sympathize with one's companions in misfortune |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đó là ngày bất hạnh nhất trong đời tôi |
| That day was the greatest misfortune in my life |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trong cảnh bất hạnh, ít ra bà ấy cũng còn một niềm an ủi |
| She has at least one consolation in the midst of her misfortune |