|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất biến
adj Immutable không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến there is no immutable natural or social phenomenon thuyết bất biến fixism
| [bất biến] | | | (toán học, vật lý học) unchanged; immutable; invariable; constant | | | Không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến | | There is no immutable natural or social phenomenon | | | Thuyết bất biến | | Fixism |
|
|
|
|