Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo toàn



verb
To keep intact, to keep whole
bảo toàn lực lượng to keep one's strength intact
bảo toàn danh dự to keep one's honour whole
định luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượng the law of conservation and transformation of energy

[bảo toàn]
to keep intact/whole; to preserve
Bảo toàn lực lượng
To keep one's strength intact
Bảo toàn danh dự
To keep one's honour whole
Định luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượng
The law of conservation and transformation of energy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.