Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo lưu



verb
To keep in statu quo, to make reservations about
bảo lưu mức lương to keep someone's salary at the same level
bảo lưu ý kiến to make reservations about

[bảo lưu]
to maintain; to reserve
Bảo lưu ý kiến của mình
To stick to one's opinion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.