|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo lưu
verb To keep in statu quo, to make reservations about bảo lưu mức lương to keep someone's salary at the same level bảo lưu ý kiến to make reservations about
| [bảo lưu] | | | to maintain; to reserve | | | Bảo lưu ý kiến của mình | | To stick to one's opinion |
|
|
|
|