|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo lãnh
verb To act as guarantee for, to answer for, to be bail for bảo lãnh cho một người vay nợ to act as guarantee for a debtor có người bảo lãnh nên được tạm tha to be released on bail
| [bảo lãnh] | | | to act as a guarantee for somebody; to answer for somebody; to stand bail/security/surety for somebody | | | Bảo lãnh cho một người vay nợ | | To act as a guarantee for a debtor | | | Có người bảo lãnh nên được tạm tha | | To be out on bail; to be released on bail |
|
|
|
|