|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảng vàng
noun List of successful candidates (in feudal pre-Court and Court competition exams) Roll of honours bảng vàng thi đua the roll of honours of the emulation movement bảng vàng danh dự a certificate given to families with many members in the army
| [bảng vàng] | | | roll of honour | | | Bảng vàng thi đua | | Roll of honour of the emulation movement |
|
|
|
|