|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản tâm
noun Intention bản tâm không muốn làm hại ai to have no intention to harm anyone, to mean no harm to anyone
| [bản tâm] | | danh từ | | | intention, the original intention, the original aspiration | | | bản tâm không muốn làm hại ai | | to have no intention to harm anyone, to mean no harm to anyone | | | conscience |
|
|
|
|