Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản tâm



noun
Intention
bản tâm không muốn làm hại ai to have no intention to harm anyone, to mean no harm to anyone

[bản tâm]
danh từ
intention, the original intention, the original aspiration
bản tâm không muốn làm hại ai
to have no intention to harm anyone, to mean no harm to anyone
conscience



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.