|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản lĩnh
noun Skill and spirit combined, stuff rèn luyện bản lĩnh chiến đấu to train one's fighting skill and spirit người có bản lĩnh vững vàng a man of a firm stuff
| [bản lĩnh] | | | skill and spirit; stuff | | | Rèn luyện bản lĩnh chiến đấu | | To train one's fighting skill and spirit | | | Người có bản lĩnh vững vàng | | A man of a firm stuff |
|
|
|
|