Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản địa



adj
Native, indigenous
dân bản địa the native people
nền văn hoá bản địa the native culture
ngôn ngữ bản địa the indigenous language
hổ là loài thú bản địa ở ẩn Độ the tiger is native to India
ông ta di cư đến Mỹ, và hoàn toàn trở thành người bản địa he's emigrated to the USA and gone completely native
người da trắng ở đây không hoà nhập về mặt xã hội với người bản địa the white people here don't mix socially with the natives

[bản địa]
tính từ
native; indigenous; autochthonal; vernacular
nền văn hoá bản địa
the native culture
ngôn ngữ bản địa
the indigenous language
hổ là loài thú bản địa ở ấn Độ
the tiger is native to India
ông ta di cư đến Mỹ, và hoàn toàn trở thành người bản địa
he's emigrated to the USA and gone completely native
người da trắng ở đây không hoà nhập về mặt xã hội với người bản địa
the white people here don't mix socially with the natives



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.