Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạt ngàn



adj
Innumerable and extensive
rừng núi bạt ngàn mountains and forests are thick and interminable
lúa tốt bạt ngàn limitless expanses of fat rice crops

[bạt ngàn]
tính từ
innumerable and extensive, immense, undounded, endless; with unlimited quantity of
rừng núi bạt ngàn
mountains and forests are thick and interminable
lúa tốt bạt ngàn
limitless expanses of fat rice crops



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.