|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạt ngàn
adj Innumerable and extensive rừng núi bạt ngàn mountains and forests are thick and interminable lúa tốt bạt ngàn limitless expanses of fat rice crops
| [bạt ngàn] | | tính từ | | | innumerable and extensive, immense, undounded, endless; with unlimited quantity of | | | rừng núi bạt ngàn | | mountains and forests are thick and interminable | | | lúa tốt bạt ngàn | | limitless expanses of fat rice crops |
|
|
|
|