|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạt mạng
adj Devil-may-care, reckless sống bạt mạng to live in a devil-may-care manner nói bạt mạng to speak in a devil-may-care way, to speak recklessly
| [bạt mạng] | | | devil-may-care; daredevil; reckless | | | sống bạt mạng | | to live in a devil-may-care manner | | | nói bạt mạng | | to speak in a devil-may-care way; to speak recklessly |
|
|
|
|