Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bơi



verb
To swim
tập bơi to learn to swim
bể bơi a swimming pool
To row
bơi xuồng đi câu to row one's canoe and go fishing
To struggle
bơi trong công tác to struggle with one's job

[bơi]
to swim
Tập bơi
To learn to swim
Bơi qua hồ / sông
To swim across a lake/river
Bơi ngược dòng
To swim upstream; to swim against the current
Bơi xuôi dòng
To swim downstream/downriver
Bơi ra xa
To swim off/away
' Cấm bơi '
'No swimming'; 'No bathing'
to row; to paddle
Bơi xuồng đi câu
To row one's canoe and go fishing
to struggle
Bơi trong công tác
To struggle with one's job



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.