|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
băng bó
verb To dress, to dress the wounds of băng bó cho người bị thương To dress the wounds of the wounded, to attend to the wounded
| [băng bó] | | | to dress; to bandage | | | Băng bó cho người bị thương | | To dress the wounds of the wounded; to attend to the wounded | | | Anh ta băng bó cùng mình | | He's all bandaged up |
|
|
|
|