|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùa
noun
Amulet, charm cổ đeo bùa to wear an amulet round one's neck "Bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ " put under a charm, one's heart is all the more distracted bùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạng a life-preserving amulet
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | spell; charm; amulet; talisman | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cổ đeo bùa | | to wear an amulet round one's neck | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ " | | put under a charm, one's heart is all the more distracted | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạng | | a life-preserving amulet |
|
|
|
|