|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bù trừ
verb To balance, to complement mutually các khoản thừa thiếu bù trừ cho nhau vừa đủ the debits and the credits balance one another
| [bù trừ] | | động từ | | | to balance, to complement mutually, compensate, make up | | | các khoản thừa thiếu bù trừ cho nhau vừa đủ | | the debits and the credits balance one another |
|
|
|
|