Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bù hao


[bù hao]
Compensate for a loss, make up for a loss, make up (for deficit)



Compensate for a loss, make up for a loss


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.