Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bù đắp



verb
To make up for, to compensate
bù đắp thiệt hại to compensate for the damage
tình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đình comradeship makes up for lack of family affection
To assist in settling down, to help settle down
bù đắp cho con cái to help one's children settle down
To reciprocate
ơn ấy không lấy gì bù đắp được such a favour cannot be reciprocated

[bù đắp]
to make up/compensate for something
Bù đắp thiệt hại
To compensate for the damage
Tình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đình
Comradeship makes up for lack of family affection
Không gì bù đắp được nỗi đau mất mẹ
Nothing can compensate for the dolour caused by the loss of one's mother
to assist in settling down; to help settle down
Bù đắp cho con cái
To help one's children settle down
xem đền đáp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.