|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bôn tập
verb (nói về quân ddo^.i) To stage a forced march into a surprise attack đánh bôn tập to mount a surprise attack after a forced march hành quân bôn tập diệt đồn to stage a forced march into a surprise attack and run over a post
| [bôn tập] | | động từ | | | (nói về quân đội) To stage a forced march into a surprise attack | | | đánh bôn tập | | to mount a surprise attack after a forced march | | | hành quân bôn tập diệt đồn | | to stage a forced march into a surprise attack and run over a post | | | hit-and-run (tactics) | | | surprise atttack, hit and run |
|
|
|
|