|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bôn tẩu
verb To travel the length and width of (on business) bôn tẩu hết trong Nam ngoài Bắc to travel all over the South and the North (on business) những năm bôn tẩu ở nước ngoài the years of wide travelling abroad
| [bôn tẩu] | | động từ | | | to travel the length and width of (on business) | | | bôn tẩu hết trong Nam ngoài Bắc | | to travel all over the South and the North (on business) | | | những năm bôn tẩu ở nước ngoài | | the years of wide travelling abroad | | | fuss, bustle about | | | seek fame, in pursuit of fame, occupy oneself, in the pursuit of material possessions |
|
|
|
|