|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bôi nhọ
verb To smear, to sully bôi nhọ lịch sử to sully history bôi nhọ thanh danh to smear the good repute of
| [bôi nhọ] | | động từ | | | to smear, to sully, to soil, to dirty, to blacken | | | bôi nhọ lịch sử | | to sully history | | | bôi nhọ thanh danh của ai | | to smear/stain/tarnish the good repute of sb; to cast aspersions on the good repute of sb; to drag sb's name through the mud |
|
|
|
|