|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bính
noun
The third Heaven's Stem
adj
(nói về quần áo, giày dép) Borrowed áo bính a borrowed dress súng sính mặc bính của người to sport borrowed plumes
![](img/dict/02C013DD.png) | [bính] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | The third Heaven's Stem | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (nói về quần áo, giày dép) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Borrowed | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | áo bính | | a borrowed dress | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | súng sính mặc bính của người | | to sport borrowed plumes |
|
|
|
|