|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình yên
adj Safe and sound, in security and good health sống bình yên to live in security and good health trở về nhà bình yên to come home safe and sound bình yên vô sự safe and sound
| [bình yên] | | | xem bình an | | | Sống bình yên | | To live in security and good health | | | Trở về nhà bình yên | | To come home safe and sound | | | Bình yên vô sự | | | Safe and sound |
|
|
|
|