|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình chân
| [bình chân] | | | unruffled, unconcerned, indifferent; insensible | | | mọi người xôn xao lo lắng, còn anh ta vẫn bình chân | | there was a general flurry and concern, but he remained unruffled |
Unruffled, unconcerned, indifferent mọi người xôn xao lo lắng, còn anh ta vẫn bình chân there was a general flurry and concern, but he remained unruffled
|
|
|
|