Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bênh



verb
To prize up
dùng đòn bênh hòn đá to prize up a rock with a lever
To tilt
một đầu phiến gỗ bênh lên an end of the board was tilted
To take sides with
mẹ bênh con the mother took sides with her child
bênh nhau chầm chập to staunchly take sides with one another

[bênh]
động từ (cũng) binh
to prize up
dùng đòn bênh hòn đá
to prize up a rock with a lever
to tilt
một đầu phiến gỗ bênh lên
an end of the board was tilted
to take sides with, protect, defend, take the side of, take the part of somebody, take up the cause of somebody, stand up for somebody
mẹ bênh con
the mother took sides with her child
bênh nhau chầm chập
to staunchly take sides with one another



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.