|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bên ngoài
![](img/dict/02C013DD.png) | [bên ngoài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | exterior; outer; outside | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Từ khi xảy ra vụ nổ, chúng tôi không liên lạc được với thế giới bên ngoài | | We haven't been able to communicate with the outside world since the blast | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | outside; abroad | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bên ngoài trời vẫn còn tối | | It's still dark outside | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những tiếng động từ bên ngoài vọng vào | | The noises from outside | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mối đe doạ từ bên ngoài | | Threat from abroad | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bên ngoài nhìn vào, nó giống như một... | | Seen from outside, it looks like a... |
Exterior
Outside, outdoors, out of doors; in the open
|
|
|
|