|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bên cạnh
| [bên cạnh] | | | next; adjacent; neighbouring | | | Nhà bên cạnh | | Adjacent house | | | (bên cạnh nhau) side by side | | | Họ ngồi bên cạnh nhau | | They sat side by side | | | to | | | Phái đoàn Việt Nam bên cạnh Liên Hiệp Quốc | | The Vietnamese delegation to the United Nations |
Near, next to, nearby, adjacent Nhà bên cạnh An adjacent house Side by side Họ ngồi bên cạnh nhau They sat side by side To Phái đoàn Việt Nam bên cạnh Liên Hiệp Quốc The vietnamese delegation to the United Nations
|
|
|
|